2024/06/02  00:18  khởi hành
1
00:23 - 01:54
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:23 - 01:55
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:23 - 01:56
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:23 - 02:01
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:23 - 01:54
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:23
    KK
    64
    浦賀 Uraga
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    00:29 00:42
    KK
    61
    KK
    61
    堀ノ内 Horinouchi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    01:20 01:33
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (9phút
    JPY 720
    01:42 01:42
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    01:45 01:51
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (3phút
    JPY 230
    01:54
    MO
    09
    新整備場 Shin-Seibijo
  2. 2
    00:23 - 01:55
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23
    KK
    64
    浦賀 Uraga
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    00:29 00:42
    KK
    61
    KK
    61
    堀ノ内 Horinouchi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    01:20 01:33
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (7phút
    JPY 670
    01:40 01:49
    KK
    15
    MO
    07
    天空橋 Tenkubashi
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (6phút
    JPY 230
    01:55
    MO
    09
    新整備場 Shin-Seibijo
  3. 3
    00:23 - 01:56
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:23
    KK
    64
    浦賀 Uraga
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    00:29 00:42
    KK
    61
    KK
    61
    堀ノ内 Horinouchi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    01:20 01:33
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 720
    01:45 01:45
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    01:48 01:54
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (2phút
    JPY 180
    01:56
    MO
    09
    新整備場 Shin-Seibijo
  4. 4
    00:23 - 02:01
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23
    KK
    64
    浦賀 Uraga
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    00:29 00:42
    KK
    61
    KK
    61
    堀ノ内 Horinouchi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (44phút
    01:26 01:39
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (7phút
    JPY 670
    01:46 01:55
    KK
    15
    MO
    07
    天空橋 Tenkubashi
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (6phút
    JPY 230
    02:01
    MO
    09
    新整備場 Shin-Seibijo
cntlog