1
21:04 - 21:24
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:04 - 21:32
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:04 - 21:33
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:04 - 21:35
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:04 - 21:24
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:04
    H
    11
    新栄町(愛知県) Shinsakaemachi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (3phút
    21:07 21:14
    H
    13
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (10phút
    JPY 270
    21:24
    S
    14
    新瑞橋 Aratamabashi
  2. 2
    21:04 - 21:32
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:04
    H
    11
    新栄町(愛知県) Shinsakaemachi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    21:06 21:12
    H
    10
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (20phút
    JPY 270
    21:32
    M
    23
    新瑞橋 Aratamabashi
  3. 3
    21:04 - 21:33
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:04
    H
    11
    新栄町(愛知県) Shinsakaemachi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (8phút
    21:12 21:18
    H
    16
    M
    17
    本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 八事 Yagoto
    (15phút
    JPY 270
    21:33
    M
    23
    新瑞橋 Aratamabashi
  4. 4
    21:04 - 21:35
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:04
    H
    11
    新栄町(愛知県) Shinsakaemachi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    21:08 21:14
    H
    09
    T
    07
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (9phút
    21:23 21:29
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (6phút
    JPY 270
    21:35
    S
    14
    新瑞橋 Aratamabashi
cntlog