1
16:08 - 16:31
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:08 - 16:32
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:08 - 16:36
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:08 - 16:36
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:08 - 16:31
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (11phút
    16:19 16:26
    N
    08
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 210
    16:31
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  2. 2
    16:08 - 16:32
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (9phút
    16:17 16:27
    N
    09
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 290
    16:32
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  3. 3
    16:08 - 16:36
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (9phút
    JPY 180
    16:17 16:24
    N
    09
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    16:26 16:31
    JC
    04
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 180
    16:36
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  4. 4
    16:08 - 16:36
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    16:15 16:23
    N
    10
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    16:25 16:31
    JB
    15
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 180
    16:36
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
cntlog