1
06:42 - 08:08
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:42 - 08:25
1h43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:42 - 08:26
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:42 - 08:28
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:42 - 08:08
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:42
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    06:48 07:08
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    07:44 07:49
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 210
    08:08
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    06:42 - 08:25
    1h43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:42
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    06:48 07:13
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (1h12phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    08:25
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    06:42 - 08:26
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:42
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    06:48 07:08
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    08:04 08:04
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    08:08 08:11
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 280
    08:26
    S
    01
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    06:42 - 08:28
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:42
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    06:48 07:13
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    08:05 08:13
    JO
    19
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 1.520
    08:28
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
cntlog