2024/06/01  06:52  khởi hành
1
06:58 - 11:43
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:58 - 11:58
5h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:58 - 13:23
6h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:58 - 13:52
6h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:58 - 11:43
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:58 おもろまち Omoromachi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (19phút
    JPY 300
    07:17 08:10 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    10:40 10:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:52 11:02
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    11:19 11:24
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    11:43
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    06:58 - 11:58
    5h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:58 おもろまち Omoromachi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (19phút
    JPY 300
    07:17 08:10 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    10:40 10:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:52 10:56
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    11:15 11:21
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    JPY 210
    11:58
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    06:58 - 13:23
    6h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:58 おもろまち Omoromachi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (19phút
    JPY 300
    07:17 08:17 那覇空港 Naha Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    09:52 10:37 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    12:17 12:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:29 12:33
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    12:52 12:58
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (25phút
    JPY 210
    13:23
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    06:58 - 13:52
    6h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:58 おもろまち Omoromachi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (19phút
    JPY 300
    07:17 08:32 那覇空港 Naha Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (2h9phút
    JPY 47.700
    10:41 11:05
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    11:33 11:33
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    11:39 11:49 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    13:24 13:33
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 6.380
    13:52
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
cntlog