1
11:07 - 11:19
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:07 - 11:29
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:07 - 11:34
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:07 - 11:35
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:07 - 11:19
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:07
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 180
    11:16 11:16
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 3phút
    11:19 新宿 Shinjuku
  2. 2
    11:07 - 11:29
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:07
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (11phút
    11:18 11:27
    E
    28
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (2phút
    JPY 220
    11:29
    E
    27
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    11:07 - 11:34
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:07
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (2phút
    JPY 180
    11:09 11:22
    E
    06
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 170
    11:34
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    11:07 - 11:35
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:07
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (6phút
    11:13 11:25
    E
    02
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    11:27 11:33
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 290
    11:35
    M
    08
    新宿 Shinjuku
cntlog