2024/06/25  04:33  khởi hành
1
04:37 - 05:10
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:43 - 05:12
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:37 - 05:18
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:37 - 05:30
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:37 - 05:10
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:37
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    JPY 490
    05:10
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    04:43 - 05:12
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:43
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (29phút
    JPY 490
    05:12
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    04:37 - 05:18
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:37
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    05:05 05:10
    JA
    12
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 490
    05:18
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    04:37 - 05:30
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:37
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    05:05 05:23
    JA
    12
    JS
    21
    池袋 Ikebukuro
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:30
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
cntlog