2025/08/13  23:07  khởi hành
1
23:57 - 07:49
7h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
23:57 - 07:52
7h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
23:57 - 07:53
7h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:57 - 09:15
9h18phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:57 - 07:49
    7h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:57
    TK
    43
    Arioka
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (14phút
    00:11 01:45
    TK
    40
    TK
    40
    Nakamura
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (36phút
    JPY 1.350
    Ghế Đặt Trước : JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 630
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    03:28 03:41
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    04:18 05:31 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    06:46 06:51 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:58 07:08
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:25 07:30
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    07:49
    JY
    17
    Shinjuku
  2. 2
    23:57 - 07:52
    7h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    23:57
    TK
    43
    Arioka
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (14phút
    00:11 01:45
    TK
    40
    TK
    40
    Nakamura
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (36phút
    JPY 1.350
    Ghế Đặt Trước : JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 630
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    03:28 03:28
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    03:30 03:33 Kochi-eki-mae
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    03:38 03:51
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    04:21 05:34 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    06:49 06:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:01 07:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:28 07:33
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    07:52
    JY
    17
    Shinjuku
  3. 3
    23:57 - 07:53
    7h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:57
    TK
    43
    Arioka
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (1h15phút
    JPY 1.350
    01:12 01:35
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h57phút
    JPY 1.640
    03:32 03:45
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    04:22 05:35 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    06:50 06:55 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:02 07:12
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:29 07:34
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    07:53
    JY
    17
    Shinjuku
  4. 4
    23:57 - 09:15
    9h18phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    23:57
    TK
    43
    Arioka
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (14phút
    00:11 01:45
    TK
    40
    TK
    40
    Nakamura
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (36phút
    JPY 1.350
    Ghế Đặt Trước : JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 630
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    03:28 03:28
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    03:30 03:33 Kochi-eki-mae
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    03:38 03:51
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    04:21 05:16 Kochi Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (40phút
    JPY 20.700
    05:56 06:55 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    08:10 08:15 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:22 08:26
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:45 08:45
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    08:55 08:59
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    09:15
    E
    27
    Shinjuku
cntlog