2024/06/20  19:43  khởi hành
1
19:46 - 20:28
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:46 - 20:28
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:46 - 20:30
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:46 - 20:30
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:46 - 20:28
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    19:52 19:59
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 250
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    20:20 20:26
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    20:28
    M
    08
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    19:46 - 20:28
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    19:52 20:02
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 250
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    20:20 20:26
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    20:28
    M
    08
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    19:46 - 20:30
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:46
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    19:52 19:59
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (14phút
    JPY 230
    20:13 20:18
    MG
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    20:30
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    19:46 - 20:30
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    19:52 19:59
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 250
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    20:20 20:29
    F
    13
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1phút
    JPY 290
    20:30
    S
    01
    新宿 Shinjuku
cntlog