2025/08/08  05:22  khởi hành
1
06:10 - 13:31
7h21phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
06:10 - 13:33
7h23phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
06:10 - 13:45
7h35phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
06:10 - 13:55
7h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:10 - 13:31
    7h21phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:10 Ii
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (14phút
    06:24 07:02 Nagatoshi
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Kogushi
    (1h49phút
    08:51 09:06
    JA
    53
    Shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)
    Hướng đến  Moji
    (12phút
    09:18 09:33
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 3.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    09:51 10:03
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    10:08 10:48
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    12:28 12:33 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:40 12:50
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:07 13:12
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    13:31
    JY
    17
    Shinjuku
  2. 2
    06:10 - 13:33
    7h23phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    06:10 Ii
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (14phút
    06:24 07:02 Nagatoshi
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Kogushi
    (1h49phút
    08:51 09:06
    JA
    53
    Shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)
    Hướng đến  Moji
    (12phút
    09:18 09:33
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 3.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    09:51 10:03
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    10:08 10:48
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    12:28 12:33 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:40 12:44
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:03 13:03
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    13:13 13:17
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    13:33
    E
    27
    Shinjuku
  3. 3
    06:10 - 13:45
    7h35phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    06:10 Ii
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (14phút
    06:24 06:57 Nagatoshi
    JR Mine Line
    Hướng đến  Mine(Yamaguchi)
    (58phút
    07:55 08:14 Asa
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (9phút
    08:23 08:54 Ube
    JR Ube Line
    Hướng đến  Ubeshinkawa
    (21phút
    JPY 1.340
    09:15 09:15 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    09:23 11:05 Yamaguchi-Ube Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    12:40 12:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:52 12:56
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:15 13:15
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    13:25 13:29
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    13:45
    E
    27
    Shinjuku
  4. 4
    06:10 - 13:55
    7h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:10 Ii
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (14phút
    06:24 06:57 Nagatoshi
    JR Mine Line
    Hướng đến  Mine(Yamaguchi)
    (58phút
    07:55 08:15 Asa
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (1h8phút
    09:23 09:41 Hiroshima
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 9.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.640
    13:27 13:36
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 13.750
    13:55
    JY
    17
    Shinjuku
cntlog