2024/06/19  23:58  khởi hành
1
00:03 - 00:53
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:03 - 00:53
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:03 - 00:56
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:58 - 00:57
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:03 - 00:53
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:03
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    00:17 00:26
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 580
    00:53
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    00:03 - 00:53
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:03
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    00:14 00:20
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (13phút
    00:33 00:40
    JK
    38
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 580
    00:53
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    00:03 - 00:56
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:03
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    00:17 00:32
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    JPY 580
    00:56
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    23:58 - 00:57
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:58 南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    00:01 00:06
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 330
    00:22 00:28
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (6phút
    JPY 180
    00:34 00:39
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (18phút
    JPY 210
    00:57
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
cntlog