2024/06/02  11:37  khởi hành
1
11:40 - 12:00
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:40 - 12:01
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:40 - 12:13
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:40 - 12:14
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:40 - 12:00
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:40
    SI
    03
    東長崎 Higashi-Nagasaki
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    11:45 11:55
    SI
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    12:00
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    11:40 - 12:01
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:40
    SI
    03
    東長崎 Higashi-Nagasaki
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    11:45 11:53
    SI
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 170
    12:01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    11:40 - 12:13
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:40
    SI
    03
    東長崎 Higashi-Nagasaki
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    11:45 12:06
    SI
    01
    JS
    21
    池袋 Ikebukuro
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:13
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    11:40 - 12:14
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:40
    SI
    03
    東長崎 Higashi-Nagasaki
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 160
    11:45 11:58
    SI
    01
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    12:06 12:12
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    12:14
    M
    08
    新宿 Shinjuku
cntlog