2025/08/06  18:59  khởi hành
1
19:49 - 03:44
7h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
19:49 - 03:47
7h58phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
19:49 - 03:59
8h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:49 - 04:04
8h15phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:49 - 03:44
    7h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:49
    TK
    46
    Higashisukumo
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (7phút
    19:56 21:30
    TK
    45
    TK
    45
    Hirata(Kochi)
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (46phút
    JPY 1.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 840
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    23:23 23:36
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    00:13 01:26 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    02:41 02:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:53 03:03
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    03:20 03:25
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    03:44
    JY
    17
    Shinjuku
  2. 2
    19:49 - 03:47
    7h58phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:49
    TK
    46
    Higashisukumo
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (7phút
    19:56 21:30
    TK
    45
    TK
    45
    Hirata(Kochi)
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (46phút
    JPY 1.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 840
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    23:23 23:23
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    23:25 23:28 Kochi-eki-mae
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    23:33 23:46
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    00:16 01:29 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    02:44 02:49 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:56 03:06
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    03:23 03:28
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    03:47
    JY
    17
    Shinjuku
  3. 3
    19:49 - 03:59
    8h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:49
    TK
    46
    Higashisukumo
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (1h29phút
    JPY 1.630
    21:18 21:41
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h57phút
    JPY 1.640
    23:38 23:51
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    00:28 01:41 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    02:56 03:01 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:08 03:18
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    03:35 03:40
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    03:59
    JY
    17
    Shinjuku
  4. 4
    19:49 - 04:04
    8h15phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:49
    TK
    46
    Higashisukumo
    Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến  Kubokawa
    (1h29phút
    JPY 1.630
    21:18 21:41
    TK
    26
    K
    26
    Kubokawa
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Susaki
    (1h57phút
    JPY 1.640
    23:38 23:38
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    23:40 23:43 Kochi-eki-mae
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    23:48 00:01
    Harimayabashi
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    00:31 01:44 Kochi Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 41.350
    02:59 03:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:11 03:15
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    03:34 03:34
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    03:44 03:48
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    04:04
    E
    27
    Shinjuku
cntlog