2025/08/11  09:07  khởi hành
1
09:22 - 15:44
6h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:22 - 16:31
7h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
09:22 - 17:04
7h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:22 - 17:21
7h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:22 - 15:44
    6h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:22 Maehama
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (52phút
    JPY 1.010
    10:14 10:48 Arita
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (1h18phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    12:06 12:16
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    12:21 13:01
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:41 14:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:53 15:03
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    15:20 15:25
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    15:44
    JY
    17
    Shinjuku
  2. 2
    09:22 - 16:31
    7h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:22 Maehama
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (30phút
    JPY 630
    09:52 10:45 Imari
    JR Chikuhi Line(Yamamoto-Imari)
    Hướng đến  Yamamoto(Saga)
    (47phút
    11:32 11:44
    JK
    20
    JK
    20
    Karatsu
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (57phút
    JPY 1.500
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (25phút
    JPY 340
    13:06 13:46
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    15:26 15:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:38 15:42
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:01 16:01
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    16:11 16:15
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    16:31
    E
    27
    Shinjuku
  3. 3
    09:22 - 17:04
    7h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:22 Maehama
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Sasebo
    (1h43phút
    JPY 1.780
    11:05 11:38
    Sasebo
    Bus(Nagasaki Airport-Sasebo)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h30phút
    JPY 1.400
    13:08 14:06 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    15:46 15:51 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:58 16:02
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:21 16:27
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (37phút
    JPY 210
    17:04
    JY
    17
    Shinjuku
  4. 4
    09:22 - 17:21
    7h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:22 Maehama
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Sasebo
    (1h43phút
    JPY 1.780
    11:05 11:38 Sasebo
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (55phút
    JPY 950
    12:33 12:56
    Omura(Nagasaki)
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    13:24 14:34 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    16:14 16:19 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:26 16:36
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (21phút
    JPY 330
    16:57 17:02
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    17:21
    JY
    17
    Shinjuku
cntlog