2025/08/05  02:04  khởi hành
1
03:04 - 10:14
7h10phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
03:04 - 10:16
7h12phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
03:04 - 10:35
7h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
03:04 - 10:50
7h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:04 - 10:14
    7h10phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:04 Senzaki
    JR San'in Main Line(Nagatoshi-Senzaki)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (3phút
    03:07 03:45 Nagatoshi
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Kogushi
    (1h49phút
    05:34 05:49
    JA
    53
    Shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)
    Hướng đến  Moji
    (12phút
    06:01 06:16
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 2.680
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    06:34 06:46
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    06:51 07:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:11 09:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:23 09:33
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    09:50 09:55
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    10:14
    JY
    17
    Shinjuku
  2. 2
    03:04 - 10:16
    7h12phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:04 Senzaki
    JR San'in Main Line(Nagatoshi-Senzaki)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (3phút
    03:07 03:45 Nagatoshi
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Kogushi
    (1h49phút
    05:34 05:49
    JA
    53
    Shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)
    Hướng đến  Moji
    (12phút
    06:01 06:16
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 2.680
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    06:34 06:46
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    06:51 07:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:11 09:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:23 09:27
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    09:46 09:46
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    09:56 10:00
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    10:16
    E
    27
    Shinjuku
  3. 3
    03:04 - 10:35
    7h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:04 Senzaki
    JR San'in Main Line(Nagatoshi-Senzaki)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (3phút
    03:07 03:40 Nagatoshi
    JR Mine Line
    Hướng đến  Mine(Yamaguchi)
    (58phút
    04:38 04:58 Asa
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (13phút
    05:11 05:24 Shin-yamaguchi
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (39phút
    06:03 06:21 Hiroshima
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 8.980
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.240
    10:07 10:16
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 13.420
    10:35
    JY
    17
    Shinjuku
  4. 4
    03:04 - 10:50
    7h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:04 Senzaki
    JR San'in Main Line(Nagatoshi-Senzaki)
    Hướng đến  Nagatoshi
    (3phút
    03:07 03:45 Nagatoshi
    JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến  Kogushi
    (1h49phút
    05:34 05:49
    JA
    53
    Shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)
    Hướng đến  Moji
    (12phút
    JPY 1.730
    06:01 06:39
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    Bus(Kitakyushu Airport-Kokura)
    Hướng đến  Kitakyushu Airport
    (40phút
    JPY 710
    07:19 08:07 Kitakyushu Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    09:42 09:47 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:54 10:04
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    10:27 10:34
    A
    09
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (16phút
    JPY 280
    10:50
    E
    27
    Shinjuku
cntlog