2024/06/06  11:58  khởi hành
1
12:43 - 14:56
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:43 - 14:58
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:16 - 17:52
5h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:58 - 18:03
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:43 - 14:56
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:43 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 37.150
    13:53 13:58 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:05 14:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    14:32 14:37
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    14:56
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    12:43 - 14:58
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:43 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 37.150
    13:53 13:58 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:05 14:09
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:28 14:28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    14:38 14:42
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    14:58
    E
    27
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    12:16 - 17:52
    5h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:16
    青森空港 Aomori Airport
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (36phút
    JPY 860
    12:52 13:20 青森 Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (6phút
    13:26 14:01 Shin-Aomori
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h57phút
    Ghế Tự do : JPY 6.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.460
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.700
    16:58 17:20
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (32phút
    JPY 10.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:52
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    13:58 - 18:03
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:58 青森空港 Aomori Airport
    空路([札幌]新千歳空港-青森空港) Airline(Shinchitose Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (45phút
    JPY 26.350
    14:43 15:28 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    16:58 17:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:10 17:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    17:33 17:33
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    17:43 17:47
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    18:03
    E
    27
    新宿 Shinjuku
cntlog