2024/06/25  10:47  khởi hành
1
10:52 - 15:30
4h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:52 - 15:32
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:52 - 17:34
6h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:52 - 17:35
6h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:52 - 15:30
    4h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:52
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    11:10 11:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    11:15 11:25
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    11:52 13:07 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    14:27 14:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:49
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    15:06 15:11
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    15:30
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    10:52 - 15:32
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:52
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    11:10 11:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    11:15 11:25
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    11:52 13:07 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    14:27 14:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:43
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:02 15:02
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    15:12 15:16
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    15:32
    E
    27
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    10:52 - 17:34
    6h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:52
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    11:10 11:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    11:15 11:45
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (21phút
    12:06 12:44
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR北海道新幹線 JR Hokkaido Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (4h3phút
    Ghế Tự do : JPY 10.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.260
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 26.640
    16:47 17:00
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:14 17:21
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 12.430
    17:34
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    10:52 - 17:35
    6h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:52
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    11:10 11:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    11:15 11:45
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (21phút
    12:06 12:44
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR北海道新幹線 JR Hokkaido Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (4h3phút
    Ghế Tự do : JPY 10.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.260
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 26.640
    16:47 16:56
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    JPY 12.430
    17:35
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
cntlog