2024/11/24  13:11  khởi hành
1
13:26 - 13:50
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:18 - 13:57
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:18 - 14:02
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:18 - 14:03
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:26 - 13:50
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:26
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:50
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    13:18 - 13:57
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:18
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:31 13:38
    JO
    17
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 410
    13:57
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    13:18 - 14:02
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:18
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:39 13:47
    JO
    19
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 410
    14:02
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    13:18 - 14:03
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:18
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:36 13:44
    JO
    18
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    13:50 13:53
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 210
    14:03
    M
    08
    新宿 Shinjuku
cntlog