2024/06/17  06:25  khởi hành
1
06:27 - 07:02
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:27 - 07:05
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:27 - 07:07
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:27 - 07:07
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:27 - 07:02
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:27
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (21phút
    JPY 170
    06:48 06:48
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    06:50 06:52
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    07:02
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    06:27 - 07:05
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:27
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (8phút
    JPY 170
    06:35 06:35
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    06:37 06:40
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    06:42 06:47
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (18phút
    JPY 210
    07:05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    06:27 - 07:07
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:27
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    06:31 06:37
    SA
    09
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (3phút
    JPY 170
    06:40 06:49
    NT
    02
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (18phút
    JPY 210
    07:07
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    06:27 - 07:07
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:27
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (9phút
    JPY 170
    06:36 06:36
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    06:38 06:41
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (6phút
    06:47 06:54
    JK
    38
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 230
    07:07
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
cntlog