1
23:34 - 23:56
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:34 - 23:56
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:34 - 23:58
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:31 - 23:56
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:34 - 23:56
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:34
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (6phút
    23:48 23:54
    F
    13
    M
    09
    Shinjuku-sanchome
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    23:56
    M
    08
    Shinjuku
  2. 2
    23:34 - 23:56
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:34
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    23:44 23:44
    F
    15
    Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    23:49 23:51
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    JPY 150
    23:56
    JY
    17
    Shinjuku
  3. 3
    23:34 - 23:58
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:34
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (6phút
    23:48 23:57
    F
    13
    S
    02
    Shinjuku-sanchome
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (1phút
    JPY 290
    23:58
    S
    01
    Shinjuku
  4. 4
    23:31 - 23:56
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:31
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (6phút
    23:48 23:54
    F
    13
    M
    09
    Shinjuku-sanchome
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    23:56
    M
    08
    Shinjuku
cntlog