1
18:58 - 19:38
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:58 - 19:45
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:58 - 19:50
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:58 - 19:52
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:58 - 19:38
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:58
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Shin-Yurigaoka
    (5phút
    19:03 19:11
    OH
    23
    OH
    23
    Shin-Yurigaoka
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (27phút
    JPY 360
    19:38
    OH
    01
    Shinjuku
  2. 2
    18:58 - 19:45
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:58
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (4phút
    JPY 140
    19:02 19:02
    OT
    05
    Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    19:03 19:08
    KO
    40
    Keio-nagayama
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (23phút
    JPY 360
    19:45
    KO
    01
    Shinjuku
  3. 3
    18:58 - 19:50
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:58
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (4phút
    JPY 140
    19:02 19:02
    OT
    05
    Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    19:03 19:13
    KO
    40
    Keio-nagayama
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (25phút
    19:38 19:44
    KO
    04
    KO
    04
    Sasazuka
    Keio New Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (6phút
    JPY 360
    19:50
    KO
    01
    Shinjuku
  4. 4
    18:58 - 19:52
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:58
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (8phút
    JPY 170
    19:06 19:06
    OT
    06
    Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    19:07 19:12
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (17phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (23phút
    JPY 360
    19:52
    KO
    01
    Shinjuku
cntlog