2024/12/26  02:24  khởi hành
1
02:26 - 02:58
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:26 - 03:02
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:26 - 03:25
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:26 - 03:31
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:26 - 02:58
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:26
    JC
    18
    国立 Kunitachi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (32phút
    JPY 410
    02:58
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    02:26 - 03:02
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:26
    JC
    18
    国立 Kunitachi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    02:30 02:42
    JC
    16
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 410
    03:02
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    02:26 - 03:25
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:26
    JC
    18
    国立 Kunitachi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (3phút
    02:29 02:37
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 180
    02:48 03:01
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    JPY 320
    03:25
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    02:26 - 03:31
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:26
    JC
    18
    国立 Kunitachi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (3phút
    02:29 02:47
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (7phút
    JPY 180
    02:54 03:07
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    JPY 320
    03:31
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
cntlog