1
05:04 - 05:32
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:04 - 05:37
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:04 - 05:37
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:04 - 05:41
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:04 - 05:32
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:04
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (14phút
    JPY 170
    05:18 05:18
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    05:20 05:22
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    05:32
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    05:04 - 05:37
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:04
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    05:06 05:06
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    05:08 05:11
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (6phút
    05:17 05:24
    JK
    38
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 230
    05:37
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    05:04 - 05:37
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:04
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    05:06 05:06
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    05:08 05:11
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (5phút
    JPY 180
    05:16 05:23
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    JPY 180
    05:37
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    05:04 - 05:41
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:04
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (10phút
    JPY 170
    05:14 05:14
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    05:18 05:20
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 180
    05:22 05:29
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    JPY 180
    05:41
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
cntlog