2024/06/12  09:13  khởi hành
1
09:28 - 12:41
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:28 - 12:56
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:28 - 13:00
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:28 - 13:00
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:28 - 12:41
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:28 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (36phút
    10:04 10:17 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h0phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    11:17 11:34
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    11:42 11:52
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (24phút
    JPY 540
    12:27 12:37
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (4phút
    JPY 190
    12:41
    G
    62
    新三田 Shin-sanda
  2. 2
    09:28 - 12:56
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:28 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h4phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    11:32 11:49
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    11:57 12:07
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (24phút
    JPY 540
    12:42 12:52
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (4phút
    JPY 190
    12:56
    G
    62
    新三田 Shin-sanda
  3. 3
    09:28 - 13:00
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:28 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    11:19 11:31
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (36phút
    12:07 12:25
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (35phút
    JPY 5.720
    13:00
    G
    62
    新三田 Shin-sanda
  4. 4
    09:28 - 13:00
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:28 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (36phút
    10:04 10:17 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    10:58 11:11
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (56phút
    12:07 12:25
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (35phút
    JPY 5.720
    13:00
    G
    62
    新三田 Shin-sanda
cntlog