2025/08/03  10:31  khởi hành
1
10:36 - 12:33
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:36 - 12:34
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:31 - 12:31
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:31 - 12:32
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:36 - 12:33
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:36
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    10:41 10:52
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    10:54 11:05
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    11:40 11:58
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (35phút
    JPY 1.520
    12:33
    G
    62
    Shin-sanda
  2. 2
    10:36 - 12:34
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:36
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (41phút
    JPY 420
    11:17 11:26
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    11:34 11:52
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 860
    12:34
    G
    62
    Shin-sanda
  3. 3
    10:31 - 12:31
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:31 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    10:38 10:43
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (44phút
    JPY 410
    11:27 11:27
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    11:34 11:49
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 770
    12:31
    G
    62
    Shin-sanda
  4. 4
    10:31 - 12:32
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:31 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    10:38 10:43
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (40phút
    11:23 11:31
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (17phút
    JPY 540
    11:48 11:48
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    11:55 12:02
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (30phút
    JPY 510
    12:32
    G
    62
    Shin-sanda
cntlog