2025/08/04  19:14  khởi hành
1
19:21 - 21:20
1h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:21 - 21:21
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:21 - 21:22
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:21 - 21:23
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:21 - 21:20
    1h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:21
    H
    22
    JR Miyamaki
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (1h6phút
    20:27 20:45
    H
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (35phút
    JPY 1.520
    21:20
    G
    62
    Shin-sanda
  2. 2
    19:21 - 21:21
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:21
    H
    22
    JR Miyamaki
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (53phút
    JPY 680
    20:14 20:14
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    20:24 20:39
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 770
    21:21
    G
    62
    Shin-sanda
  3. 3
    19:21 - 21:22
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:21
    H
    22
    JR Miyamaki
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (47phút
    20:08 20:14
    H
    41
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    20:22 20:40
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 1.520
    21:22
    G
    62
    Shin-sanda
  4. 4
    19:21 - 21:23
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:21
    H
    22
    JR Miyamaki
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (51phút
    JPY 680
    20:12 20:12
    H
    43
    Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    20:15 20:18
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    20:20 20:20
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    20:26 20:41
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 770
    21:23
    G
    62
    Shin-sanda
cntlog