1
07:33 - 07:55
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:33 - 07:59
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:33 - 07:55
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:33
    H
    09
    恵み野 Megumino
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (22phút
    JPY 440
    07:55
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
  2. 2
    07:33 - 07:59
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:33
    H
    09
    恵み野 Megumino
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (3phút
    JPY 200
    07:36 07:44
    H
    10
    H
    10
    恵庭 Eniwa
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (15phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:59
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
cntlog