1
18:22 - 21:56
3h34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:57 - 23:38
5h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:22 - 23:57
5h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
17:57 - 00:19
6h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:22 - 21:56
    3h34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:22
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 帯広 Obihiro
    (3h34phút
    JPY 6.820
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    21:56
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
  2. 2
    17:57 - 23:38
    5h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:57
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    18:47 22:17 釧路空港 Kushiro Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 22.100
    22:57 23:10
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:38
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
  3. 3
    18:22 - 23:57
    5h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:22
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 帯広 Obihiro
    (2h15phút
    20:37 21:26
    K
    31
    K
    31
    帯広 Obihiro
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (2h31phút
    JPY 6.820
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    23:57
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
  4. 4
    17:57 - 00:19
    6h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:57
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    18:47 22:17 釧路空港 Kushiro Airport
    空路([札幌]丘珠空港-釧路空港) Airline(Okadama Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (55phút
    JPY 23.800
    23:12 23:35
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    23:40 23:47
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    23:58 23:58
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    00:05 00:10 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (9phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
cntlog