2024/06/14  05:11  khởi hành
1
05:17 - 05:55
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:17 - 06:00
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:17 - 06:02
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:17 - 06:02
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:17 - 05:55
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:17
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    05:19 05:19
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    05:21 05:28
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 190
    05:40 05:40
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    05:42 05:47
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (8phút
    JPY 200
    05:55
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
  2. 2
    05:17 - 06:00
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:17
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    05:19 05:19
    SY
    08
    山陽塩屋 San'yoshioya
    Đi bộ( 2phút
    05:21 05:25
    A
    69
    塩屋(兵庫県) Shioya(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 230
    05:43 05:43
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    05:45 05:50
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (10phút
    JPY 200
    06:00
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
  3. 3
    05:17 - 06:02
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:17
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    05:19 05:29
    SY
    06
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (12phút
    05:41 05:49
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (13phút
    JPY 590
    06:02
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
  4. 4
    05:17 - 06:02
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:17
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (9phút
    JPY 250
    05:26 05:32
    SY
    02
    S
    10
    板宿 Itayado
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (13phút
    JPY 280
    05:45 05:45
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    05:49 05:54
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (8phút
    JPY 200
    06:02
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
cntlog