1
04:19 - 04:42
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:19 - 05:04
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:19 - 05:04
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:19 - 05:05
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:19 - 04:42
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:19
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (18phút
    JPY 210
    04:42
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
  2. 2
    04:19 - 05:04
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:19
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    JPY 180
    04:28 04:36
    C
    18
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    04:49 04:49
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 5phút
    04:54 04:57
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 320
    04:59 04:59
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    05:04 新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
  3. 3
    04:19 - 05:04
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:19
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    04:28 04:36
    C
    18
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    04:44 04:49
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (1phút
    JPY 230
    04:50 04:56
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (8phút
    JPY 180
    05:04
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
  4. 4
    04:19 - 05:05
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:19
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    JPY 180
    04:28 04:36
    C
    18
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    04:40 04:40
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    04:41 04:45
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (5phút
    JPY 290
    04:50 04:50
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:52 04:55
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (10phút
    JPY 180
    05:05
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
cntlog