2024/05/27  19:43  khởi hành
1
19:46 - 20:08
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:46 - 20:11
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:46 - 20:15
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:46 - 20:17
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:46 - 20:08
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 220
    19:55 19:55
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    19:57 20:00
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:08
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
  2. 2
    19:46 - 20:11
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:46
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    19:55 19:55
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    19:59 20:02
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (9phút
    JPY 220
    20:11
    A
    10
    新橋 Shimbashi
  3. 3
    19:46 - 20:15
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:46
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 220
    19:57 19:57
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    Đi bộ( 8phút
    20:05 20:07
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    20:15
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
  4. 4
    19:46 - 20:17
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:46
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    19:59 19:59
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    20:01 20:03
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    20:09 20:15
    M
    16
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 290
    20:17
    G
    08
    新橋 Shimbashi
cntlog