2024/09/20  12:30  khởi hành
1
12:35 - 16:16
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:35 - 16:20
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:35 - 18:23
5h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
12:35 - 19:43
7h8phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:35 - 16:16
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:35 高砂町 Takasagocho
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 木屋町 Kiyacho
    (10phút
    JPY 200
    12:45 12:45 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:47 12:55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    13:12 14:13 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    15:33 15:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:45 15:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:08 16:14
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    16:16
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
  2. 2
    12:35 - 16:20
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:35 高砂町 Takasagocho
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 木屋町 Kiyacho
    (10phút
    JPY 200
    12:45 12:45 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:47 12:55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    13:12 14:13 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    15:33 15:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:45 15:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 180
    16:20
    A
    10
    新橋 Shimbashi
  3. 3
    12:35 - 18:23
    5h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:35 高砂町 Takasagocho
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 木屋町 Kiyacho
    (17phút
    JPY 200
    12:52 12:52 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:54 13:02
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    13:25 14:32 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    15:22 16:21 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    17:36 17:41 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:48 17:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 180
    18:23
    A
    10
    新橋 Shimbashi
  4. 4
    12:35 - 19:43
    7h8phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:35 高砂町 Takasagocho
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 木屋町 Kiyacho
    (6phút
    JPY 200
    12:41 12:51
    IY
    08
    古町 Komachi
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (3phút
    JPY 200
    12:54 13:05
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    13:28 15:14 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-松山空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h13phút
    JPY 26.300
    16:27 16:51
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    17:19 17:19
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    17:25 17:40 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h46phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    19:26 19:40
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:43
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
cntlog