2024/06/09  13:45  khởi hành
1
14:00 - 17:00
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:00 - 17:05
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:00 - 17:05
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:00 - 17:06
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:00 - 17:00
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:00
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (7phút
    14:07 14:26
    TA
    16
    TA
    16
    Shin Maiko
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (26phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    14:52 14:52
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    14:58 15:08 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    16:43 16:57
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:00
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
  2. 2
    14:00 - 17:05
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:00
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (4phút
    14:04 14:22
    TA
    17
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 750
    14:57 14:57
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    15:03 15:13 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    16:48 17:02
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:05
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
  3. 3
    14:00 - 17:05
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:00
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (4phút
    14:04 14:22
    TA
    17
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 750
    14:57 14:57
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    15:03 15:13 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    16:48 16:57
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 6.380
    17:05
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
  4. 4
    14:00 - 17:06
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:00
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (4phút
    14:04 14:22
    TA
    17
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 750
    14:57 14:57
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    15:03 15:13 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    16:48 17:01
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:06
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
cntlog