2024/06/03  16:09  khởi hành
1
16:24 - 18:14
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:19 - 18:49
2h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:19 - 19:39
3h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:15 - 19:56
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 18:14
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:24 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    17:46 17:59
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (15phút
    JPY 4.840
    18:14
    CA
    38
    新居町 Araimachi
  2. 2
    16:19 - 18:49
    2h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:19 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    18:21 18:34
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (15phút
    JPY 4.840
    18:49
    CA
    38
    新居町 Araimachi
  3. 3
    16:19 - 19:39
    3h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:19 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    18:01 18:01 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    18:09 18:16
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (51phút
    JPY 1.270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:07 19:20
    NH
    01
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (19phút
    JPY 420
    19:39
    CA
    38
    新居町 Araimachi
  4. 4
    16:15 - 19:56
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:15
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:42 16:51
    JT
    05
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    17:02 17:22
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    18:02 18:15
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (1h13phút
    19:28 19:41
    CA
    34
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (15phút
    JPY 4.510
    19:56
    CA
    38
    新居町 Araimachi
cntlog