1
20:12 - 22:30
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:47 - 22:44
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:12 - 23:10
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:47 - 23:24
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:12 - 22:30
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:12 六日町 Muikamachi
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (19phút
    JPY 330
    20:31 20:49 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    21:41 22:09 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (21phút
    JPY 2.640
    22:30 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
  2. 2
    20:47 - 22:44
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:47 六日町 Muikamachi
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (12phút
    20:59 21:17 浦佐 Urasa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    21:55 22:23 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (21phút
    JPY 2.310
    22:44 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
  3. 3
    20:12 - 23:10
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:12 六日町 Muikamachi
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (19phút
    JPY 330
    20:31 20:49 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    21:27 22:01 燕三条 Tsubamesanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (12phút
    22:13 22:40 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (30phút
    JPY 2.310
    23:10 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
  4. 4
    20:47 - 23:24
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:47 六日町 Muikamachi
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (12phút
    20:59 21:17 浦佐 Urasa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    21:41 22:15 燕三条 Tsubamesanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (12phút
    22:27 22:54 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (30phút
    JPY 1.980
    23:24 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
cntlog