1
15:12 - 16:22
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:35 - 16:36
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:12 - 17:48
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:12 - 16:22
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:12 豊栄 Toyosaka
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (21phút
    15:33 16:01 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (21phút
    JPY 510
    16:22 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
  2. 2
    15:35 - 16:36
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:35 豊栄 Toyosaka
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.820
    15:47 16:15 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (21phút
    JPY 510
    16:36 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
  3. 3
    15:12 - 17:48
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:12 豊栄 Toyosaka
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (21phút
    15:33 15:51 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    16:05 16:39 燕三条 Tsubamesanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (12phút
    16:51 17:18 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (30phút
    JPY 1.520
    17:48 新潟大学前 Niigatadaigaku-mae
cntlog