1
01:21 - 02:51
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
01:30 - 02:52
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
01:30 - 03:50
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
01:21 - 04:34
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:21 - 02:51
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    01:21 東三条 Higashisanjo
    JR信越本線(長岡-新潟) JR Shin'etsu Main Line(Nagaoka-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (47phút
    JPY 770
    02:08 02:26
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    02:51
    新潟空港 Niigata Airport
  2. 2
    01:30 - 02:52
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    01:30 東三条 Higashisanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (7phút
    01:37 01:55 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (14phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    02:09 02:27
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    02:52
    新潟空港 Niigata Airport
  3. 3
    01:30 - 03:50
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    01:30 東三条 Higashisanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (19phút
    01:49 02:16 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (51phút
    JPY 770
    03:07 03:25
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    03:50
    新潟空港 Niigata Airport
  4. 4
    01:21 - 04:34
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    01:21 東三条 Higashisanjo 01:49 02:27 新津 Niitsu
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 村上(新潟県) Murakami(Niigata)
    (29phút
    02:56 03:14 新発田 Shibata(Niigata)
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (37phút
    JPY 770
    03:51 04:09
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    04:34
    新潟空港 Niigata Airport
cntlog