2025/08/10  21:07  khởi hành
1
21:12 - 21:32
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:12 - 21:35
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:12 - 21:37
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:12 - 21:38
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:12 - 21:32
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:12
    K
    06
    Wadamisaki
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (4phút
    JPY 210
    21:16 21:16
    K
    04
    Harbor Land
    Đi bộ( 8phút
    21:24 21:30
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 130
    21:32
    HS
    36
    Shinkaichi
  2. 2
    21:12 - 21:35
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:12
    K
    06
    Wadamisaki
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (6phút
    JPY 240
    21:18 21:18
    K
    03
    Minatomotomachi
    Đi bộ( 6phút
    21:24 21:30
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (5phút
    JPY 130
    21:35
    HS
    36
    Shinkaichi
  3. 3
    21:12 - 21:37
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:12
    K
    06
    Wadamisaki
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (8phút
    JPY 240
    21:20 21:20
    K
    02
    Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Đi bộ( 6phút
    21:26 21:32
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    21:37
    HS
    36
    Shinkaichi
  4. 4
    21:12 - 21:38
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:12
    K
    06
    Wadamisaki
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (4phút
    JPY 210
    21:16 21:16
    K
    04
    Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    21:19 21:23
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    21:25 21:25
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    21:27 21:33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    21:38
    HS
    36
    Shinkaichi
cntlog