1
10:14 - 11:14
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:22 - 11:27
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:14 - 11:24
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:14 - 11:30
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:14 - 11:14
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (6phút
    JPY 190
    10:20 10:29
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    10:43 10:51
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    JPY 130
    11:14
    HS
    36
    Shinkaichi
  2. 2
    10:22 - 11:27
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:22
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (22phút
    10:44 10:54
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 860
    11:14 11:14
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    11:19 11:25
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 130
    11:27
    HS
    36
    Shinkaichi
  3. 3
    10:14 - 11:24
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (28phút
    10:42 10:52
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 770
    11:09 11:09
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:11 11:17
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 130
    11:24
    HS
    36
    Shinkaichi
  4. 4
    10:14 - 11:30
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (28phút
    10:42 10:52
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 860
    11:17 11:17
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    11:19 11:25
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    11:30
    HS
    36
    Shinkaichi
cntlog