2025/08/11  02:17  khởi hành
1
02:23 - 02:44
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:23 - 02:51
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:23 - 02:55
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:23 - 02:57
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:23 - 02:44
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:23
    SY
    05
    Sumadera
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (5phút
    02:28 02:38
    SY
    02
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (6phút
    JPY 320
    02:44
    HS
    36
    Shinkaichi
  2. 2
    02:23 - 02:51
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:23
    SY
    05
    Sumadera
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (5phút
    JPY 200
    02:28 02:34
    SY
    02
    S
    10
    Itayado
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    02:39 02:39
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    02:42 02:48
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    02:51
    HS
    36
    Shinkaichi
  3. 3
    02:23 - 02:55
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:23
    SY
    05
    Sumadera
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    02:25 02:25
    SY
    06
    San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    02:27 02:34
    A
    68
    Suma
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    02:42 02:42
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    02:47 02:53
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 130
    02:55
    HS
    36
    Shinkaichi
  4. 4
    02:23 - 02:57
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:23
    SY
    05
    Sumadera
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (6phút
    JPY 200
    02:29 02:29
    SY
    08
    San'yoshioya
    Đi bộ( 2phút
    02:31 02:35
    A
    69
    Shioya(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    02:38 02:38
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    02:40 02:47
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (10phút
    JPY 320
    02:57
    HS
    36
    Shinkaichi
cntlog