1
06:00 - 06:09
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:00 - 06:24
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:00 - 06:09
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:00
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    JPY 280
    06:09
    HS
    36
    Shinkaichi
  2. 2
    06:00 - 06:24
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:00
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    06:02 06:02
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:06 06:09
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    06:14 06:14
    S
    06
    Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    06:16 06:23
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    JPY 130
    06:24
    KB
    01
    Shinkaichi
cntlog