1
18:36 - 19:26
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:36 - 19:45
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:36 - 20:23
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:36 - 19:26
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:36
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (14phút
    JPY 750
    19:26
    KB
    01
    Shinkaichi
  2. 2
    18:36 - 19:45
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:36
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    19:25 19:25
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    19:27 19:30
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    19:33 19:33
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    19:36 19:42
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    19:45
    HS
    36
    Shinkaichi
  3. 3
    18:36 - 20:23
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:36
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (19phút
    JPY 410
    18:55 19:10
    KB
    59
    I
    Ao
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Kakogawa
    (24phút
    19:34 19:44
    I
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 990
    20:10 20:10
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    20:15 20:21
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 130
    20:23
    HS
    36
    Shinkaichi
cntlog