1
15:18 - 16:08
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:18 - 16:27
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:18 - 16:51
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:18 - 17:05
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:18 - 16:08
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:18
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (14phút
    JPY 750
    16:08
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
  2. 2
    15:18 - 16:27
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:18
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    16:07 16:07
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    16:09 16:12
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    16:15 16:15
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    16:18 16:24
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    16:27
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
  3. 3
    15:18 - 16:51
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:18
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    15:54 16:04
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    JPY 610
    16:15 16:25
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (7phút
    JPY 310
    16:40 16:40
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    16:42 16:50
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    JPY 130
    16:51
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
  4. 4
    15:18 - 17:05
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:18
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (19phút
    JPY 410
    15:37 15:52
    KB
    59
    I
    粟生 Ao
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (24phút
    16:16 16:26
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 990
    16:52 16:52
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    16:57 17:03
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    17:05
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
cntlog