1
13:42 - 13:58
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:42 - 14:13
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:42 - 13:58
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:42
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    JPY 320
    13:58
    HS
    36
    Shinkaichi
  2. 2
    13:42 - 14:13
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:42
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    13:51 13:51
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    13:55 13:58
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    14:03 14:03
    S
    06
    Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    14:05 14:12
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    JPY 130
    14:13
    KB
    01
    Shinkaichi
cntlog