1
13:27 - 14:01
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:27 - 14:03
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:27 - 14:03
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:27 - 14:05
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:27 - 14:01
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:27
    R
    05
    Island Center
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (6phút
    JPY 250
    13:33 13:43
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 320
    14:01
    HS
    36
    Shinkaichi
  2. 2
    13:27 - 14:03
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:27
    R
    05
    Island Center
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (8phút
    JPY 250
    13:35 13:35
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    13:36 13:40
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    13:50 13:50
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    13:52 13:58
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    14:03
    HS
    36
    Shinkaichi
  3. 3
    13:27 - 14:03
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:27
    R
    05
    Island Center
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (8phút
    JPY 250
    13:35 13:35
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    13:36 13:40
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    13:48 13:48
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    13:50 13:56
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 130
    14:03
    HS
    36
    Shinkaichi
  4. 4
    13:27 - 14:05
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:27
    R
    05
    Island Center
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (8phút
    JPY 250
    13:35 13:35
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    13:36 13:40
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    13:48 13:48
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    13:52 13:58
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    JPY 130
    14:05
    HS
    36
    Shinkaichi
cntlog