2024/06/05  07:25  khởi hành
1
07:28 - 07:39
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:35 - 07:45
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
07:32 - 07:48
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:30 - 07:48
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:28 - 07:39
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:28
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    07:39
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
  2. 2
    07:35 - 07:45
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:35
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    07:45
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
  3. 3
    07:32 - 07:48
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:32
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 180
    07:38 07:46
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (2phút
    JPY 150
    07:48
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
  4. 4
    07:30 - 07:48
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:30
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    07:32 07:32
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    07:35 07:40
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (8phút
    JPY 180
    07:48
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
cntlog