2024/09/28  09:47  khởi hành
1
09:57 - 14:10
4h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:57 - 14:10
4h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:57 - 14:11
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:57 - 14:32
4h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:57 - 14:10
    4h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:57
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    10:18 10:26
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    10:36 10:47
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    10:49 11:08
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:27 13:50
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    JPY 8.580
    14:10
    JE
    08
    新浦安 Shin-Urayasu
  2. 2
    09:57 - 14:10
    4h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:57
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    10:18 10:26
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    10:36 10:47
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    10:49 11:08
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:20 13:33
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:41 13:54
    JO
    19
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (16phút
    JPY 8.580
    14:10
    JE
    08
    新浦安 Shin-Urayasu
  3. 3
    09:57 - 14:11
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:57
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    10:18 10:26
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    10:36 10:47
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    10:49 11:08
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:27 13:55
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (16phút
    JPY 8.580
    14:11
    JE
    08
    新浦安 Shin-Urayasu
  4. 4
    09:57 - 14:32
    4h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:57
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    10:18 10:26
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    10:36 10:47
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    10:49 11:13
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    13:49 14:12
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    JPY 8.580
    14:32
    JE
    08
    新浦安 Shin-Urayasu
cntlog