1
04:39 - 05:30
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:39 - 05:43
1h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:39 - 05:54
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:39 - 05:30
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:39
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (7phút
    JPY 250
    04:46 04:46
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    04:47 04:51
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    04:53 04:53
    A
    56
    Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    04:58 05:03
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (15phút
    05:18 05:26
    HK
    06
    HK
    06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    Hankyu Itami Line
    Hướng đến  Itami(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 280
    05:30
    HK
    19
    Shin-itami
  2. 2
    04:39 - 05:43
    1h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:39
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (5phút
    JPY 250
    04:44 04:57
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 250
    05:06 05:06
    HS
    16
    Imazu(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:08 05:13
    HK
    21
    Imazu(Hankyu Line)
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (4phút
    05:17 05:25
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (6phút
    05:31 05:39
    HK
    06
    HK
    06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    Hankyu Itami Line
    Hướng đến  Itami(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 240
    05:43
    HK
    19
    Shin-itami
  3. 3
    04:39 - 05:54
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:39
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (5phút
    JPY 250
    04:44 04:54
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (21phút
    JPY 300
    05:15 05:15
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    05:24 05:29
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    05:42 05:50
    HK
    06
    HK
    06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    Hankyu Itami Line
    Hướng đến  Itami(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 240
    05:54
    HK
    19
    Shin-itami
cntlog