2024/06/25  10:26  khởi hành
1
10:41 - 13:48
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:41 - 14:07
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
10:41 - 14:16
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:41 - 14:20
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:41 - 13:48
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:41
    E
    31
    中角 Nakatsuno
    えちぜん鉄道三国芦原線 Echizen Railway Mikuni-Awara Line
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    E
    26
    F
    24
    田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến Takefushin 
    (5phút
    JPY 380
    10:54 10:54
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:56 11:17 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (21phút
    11:38 12:16
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (1h19phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 3.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.250
    13:35 13:35
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    13:39 13:42
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    13:48
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
  2. 2
    10:41 - 14:07
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:41
    E
    31
    中角 Nakatsuno
    えちぜん鉄道三国芦原線 Echizen Railway Mikuni-Awara Line
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    E
    26
    F
    24
    田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến Takefushin 
    (5phút
    JPY 380
    10:54 10:54
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:56 11:17 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (21phút
    11:38 12:16
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    12:46 13:03
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    13:42 13:55
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    14:07
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
  3. 3
    10:41 - 14:16
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:41
    E
    31
    中角 Nakatsuno
    えちぜん鉄道三国芦原線 Echizen Railway Mikuni-Awara Line
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    E
    26
    F
    24
    田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến Takefushin 
    (5phút
    JPY 380
    10:54 10:54
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:56 11:26 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (21phút
    11:47 12:25
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    12:55 13:12
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    13:51 14:04
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    14:16
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
  4. 4
    10:41 - 14:20
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:41
    E
    31
    中角 Nakatsuno
    えちぜん鉄道三国芦原線 Echizen Railway Mikuni-Awara Line
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    E
    26
    F
    24
    田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến Takefushin 
    (5phút
    JPY 380
    10:54 10:54
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:56 11:26 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (48phút
    JPY 1.140
    12:14 12:48
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (1h19phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    14:07 14:07
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    14:11 14:14
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    14:20
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
cntlog