1
22:23 - 22:39
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:23 - 22:41
18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:23 - 22:43
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
22:23 - 22:44
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:23 - 22:39
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:23
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (8phút
    22:31 22:37
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (2phút
    JPY 240
    22:39
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
  2. 2
    22:23 - 22:41
    18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:23
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    22:29 22:33
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    22:34 22:40
    K
    16
    N
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (1phút
    JPY 240
    22:41
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
  3. 3
    22:23 - 22:43
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:23
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (8phút
    22:31 22:37
    S
    16
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    JPY 240
    22:39 22:39
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 4phút
    22:43 心斎橋 Shinsaibashi
  4. 4
    22:23 - 22:44
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:23
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (11phút
    22:34 22:41
    S
    14
    N
    13
    西長堀 Nishinagahori
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (3phút
    JPY 240
    22:44
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
cntlog