2024/07/03  13:32  khởi hành
1
14:02 - 17:29
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:02 - 17:56
3h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
14:02 - 18:05
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:02 - 18:22
4h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:02 - 17:29
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:02 錦町 Nishikicho
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (42phút
    JPY 890
    14:44 14:44 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    14:51 15:06 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    15:27 15:45 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    17:04 17:17
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    17:29
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
  2. 2
    14:02 - 17:56
    3h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    14:02 錦町 Nishikicho
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (42phút
    JPY 890
    14:44 14:44 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    14:51 15:06 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    15:27 15:45 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h5phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    16:50 17:03
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    17:05 17:05
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    17:09 17:16
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    17:39 17:39
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    17:45 17:47
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    JPY 240
    17:52 17:52
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 4phút
    17:56 心斎橋 Shinsaibashi
  3. 3
    14:02 - 18:05
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:02 錦町 Nishikicho
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (47phút
    JPY 980
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (8phút
    14:57 15:07
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    15:59 16:21
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    17:40 17:53
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    18:05
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
  4. 4
    14:02 - 18:22
    4h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:02 錦町 Nishikicho
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (47phút
    JPY 980
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (8phút
    14:57 15:07
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    15:59 16:16
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h41phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.500
    17:57 18:10
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    18:22
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
cntlog